Môn Công nghệ

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Nguyễn An Hỷ (trang riêng)
Ngày gửi: 09h:02' 01-12-2010
Dung lượng: 60.0 KB
Số lượt tải: 9
Nguồn:
Người gửi: Nguyễn An Hỷ (trang riêng)
Ngày gửi: 09h:02' 01-12-2010
Dung lượng: 60.0 KB
Số lượt tải: 9
Số lượt thích:
0 người
TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO
BẢNG ĐIỂM MÔN HỌC
Giáo viên dạy: Phan Thị Vương
Ngày in: 1/12/2010
Lớp: 7A5. Môn: Công nghệ
STT
Họ và tên học sinh
HK
TBM
Điểm miệng
Điểm kiểm tra 15ph
Điểm kiểm tra 1T
1
Nguyễn Đình Thị Việt Bảo
9
8 6
9
2
Nguyễn Văn Chung
5
5 7
4
3
Tăng Bình Cương
7
3 8
4
4
Lê Đức Dâng
5 7
7
5
Nguyễn Văn Dũng
5
5 6
4
6
Phan Anh Duy
3 6
6
7
Nguyễn Ngọc Hải
7
5 8
5
8
Nguyễn Văn Hào
4
4 6
6
9
Nguyễn Thị Lệ Hằng
9
8 9
9
10
Diệp Thị Thúy Hằng
7
5 8
5
11
Võ Đình Hậu
9
9 8
8
12
Đỗ Thị Thanh Hiền
8
8 6
7
13
Phạm Ngọc Hiệp
4 8
8
14
Kiều Nhật Hoàng
7
6 6
5
15
Huỳnh Thị Bích Họp
9
7 8
7
16
Nguyễn Thị Thu Huyền
8
8 8
9
17
Trần Văn Hưng
5
6 9
8
18
Huỳnh Tấn Hữu
8
7 9
9
19
Đàm Thị Minh Kha
7
9 8
8
20
Nguyễn Đình Lai
4
4 6
7
21
Nguyễn Duy Linh
4 8
4
22
Lê Ngọc Linh
5 6
6
23
Phạm Kim Long
6 6
6
24
Trần Văn Lung
5 9
7
25
Lương Thị Như Mỹ
9
6 9
9
26
Lê Thị Thảo Nguyên
9 6
8
27
Hồ Trọng Nhàn
6 9
8
28
Nguyễn Thị Ngọc Nhân
5 8
6
29
Nguyễn Thị Thiếu Nho
6 8
8
30
Nguyễn Thị Huỳnh Như
6
4 8
7
31
Nguyễn Thành Tâm
9 8
6
32
Lương Hữu Thành
6
6 8
8
33
Phạm Phương Thảo
9 8
8
34
Võ Thanh Thảo
4 8
5
35
Lê Thị Minh Thi
9 8
8
36
Ngô Thị Xuân Thúy
7
8 8
7
37
Nguyễn Thị Thu Tình
8 8
5
BẢNG ĐIỂM MÔN HỌC
Giáo viên dạy: Phan Thị Vương
Ngày in: 1/12/2010
Lớp: 7A5. Môn: Công nghệ
STT
Họ và tên học sinh
HK
TBM
Điểm miệng
Điểm kiểm tra 15ph
Điểm kiểm tra 1T
1
Nguyễn Đình Thị Việt Bảo
9
8 6
9
2
Nguyễn Văn Chung
5
5 7
4
3
Tăng Bình Cương
7
3 8
4
4
Lê Đức Dâng
5 7
7
5
Nguyễn Văn Dũng
5
5 6
4
6
Phan Anh Duy
3 6
6
7
Nguyễn Ngọc Hải
7
5 8
5
8
Nguyễn Văn Hào
4
4 6
6
9
Nguyễn Thị Lệ Hằng
9
8 9
9
10
Diệp Thị Thúy Hằng
7
5 8
5
11
Võ Đình Hậu
9
9 8
8
12
Đỗ Thị Thanh Hiền
8
8 6
7
13
Phạm Ngọc Hiệp
4 8
8
14
Kiều Nhật Hoàng
7
6 6
5
15
Huỳnh Thị Bích Họp
9
7 8
7
16
Nguyễn Thị Thu Huyền
8
8 8
9
17
Trần Văn Hưng
5
6 9
8
18
Huỳnh Tấn Hữu
8
7 9
9
19
Đàm Thị Minh Kha
7
9 8
8
20
Nguyễn Đình Lai
4
4 6
7
21
Nguyễn Duy Linh
4 8
4
22
Lê Ngọc Linh
5 6
6
23
Phạm Kim Long
6 6
6
24
Trần Văn Lung
5 9
7
25
Lương Thị Như Mỹ
9
6 9
9
26
Lê Thị Thảo Nguyên
9 6
8
27
Hồ Trọng Nhàn
6 9
8
28
Nguyễn Thị Ngọc Nhân
5 8
6
29
Nguyễn Thị Thiếu Nho
6 8
8
30
Nguyễn Thị Huỳnh Như
6
4 8
7
31
Nguyễn Thành Tâm
9 8
6
32
Lương Hữu Thành
6
6 8
8
33
Phạm Phương Thảo
9 8
8
34
Võ Thanh Thảo
4 8
5
35
Lê Thị Minh Thi
9 8
8
36
Ngô Thị Xuân Thúy
7
8 8
7
37
Nguyễn Thị Thu Tình
8 8
5
 
Các ý kiến mới nhất